Có 2 kết quả:
報喜 bào xǐ ㄅㄠˋ ㄒㄧˇ • 报喜 bào xǐ ㄅㄠˋ ㄒㄧˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo tin mừng
Từ điển Trung-Anh
(1) to announce good news
(2) to report success
(2) to report success
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
báo tin mừng
Từ điển Trung-Anh
(1) to announce good news
(2) to report success
(2) to report success
Bình luận 0